Có 2 kết quả:

发生率 fā shēng lǜ ㄈㄚ ㄕㄥ 發生率 fā shēng lǜ ㄈㄚ ㄕㄥ

1/2

Từ điển Trung-Anh

rate of occurrence

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

rate of occurrence

Bình luận 0