Có 2 kết quả:
发生率 fā shēng lǜ ㄈㄚ ㄕㄥ • 發生率 fā shēng lǜ ㄈㄚ ㄕㄥ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
rate of occurrence
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
rate of occurrence
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0